Có 2 kết quả:
龜笑鱉無尾 guī xiào biē wú wěi ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄠˋ ㄅㄧㄝ ㄨˊ ㄨㄟˇ • 龟笑鳖无尾 guī xiào biē wú wěi ㄍㄨㄟ ㄒㄧㄠˋ ㄅㄧㄝ ㄨˊ ㄨㄟˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a tortoise laughing at a soft-shelled turtle for having no tail (idiom)
(2) fig. the pot calling the kettle black
(2) fig. the pot calling the kettle black
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a tortoise laughing at a soft-shelled turtle for having no tail (idiom)
(2) fig. the pot calling the kettle black
(2) fig. the pot calling the kettle black
Bình luận 0